Tên | Level | Môn phái | |
---|---|---|---|
1 | QuảNhân | 89 | Tiêu Dao |
2 | HếtHồn | 89 | Tinh Túc |
3 | COS | 89 | Võ Đang |
4 | QuêHương | 89 | Nga My |
5 | ViêmĐế | 89 | Tinh Túc |
6 | TamCa | 89 | Võ Đang |
7 | SiMộng | 89 | Nga My |
8 | Thương | 89 | Tiêu Dao |
9 | Chill | 89 | Thiên Long |
10 | Hades | 89 | Tiêu Dao |